auditeur
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ɔ.di.tœʁ/
Danh từ sửa
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | auditrice /ɔ.dit.ʁis/ |
auditrices /ɔ.dit.ʁis/ |
Số nhiều | auditrice /ɔ.dit.ʁis/ |
auditrices /ɔ.dit.ʁis/ |
auditeur /ɔ.di.tœʁ/
- Người nghe, thính giả.
- Chers auditeurs! — quý thính giả thân mến!
- Auditeurs et spectateurs — thính giả và khán giả
- Cán sự tòa án hành chính (Pháp).
- Kiểm toán viên.
- auditeur libre — học viên dự thính
Trái nghĩa sửa
Tham khảo sửa
- "auditeur", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)