orateur
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɔ.ʁa.tœʁ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
orateur /ɔ.ʁa.tœʁ/ |
orateurs /ɔ.ʁa.tœʁ/ |
orateur gđ /ɔ.ʁa.tœʁ/
- Diễn giả.
- Nhà hùng biện.
- (Từ cũ, nghĩa cũ) Người viết văn xuôi.
- orateur sacré — linh mục thuyết giáo
Tham khảo
sửa- "orateur", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)