Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /kwaʁ.diz/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
couardise
/kwaʁ.diz/
couardise
/kwaʁ.diz/

couardise gc /kwaʁ.diz/

  1. (Văn học) Tính nhút nhát, tính hèn nhát.

Tham khảo

sửa