peur
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /pœʁ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
peur /pœʁ/ |
peurs /pœʁ/ |
peur gc /pœʁ/
- Sự sợ; mối sợ.
- Trembler de peur — sợ run lên
- Sự e ngại; mối e ngại.
- à faire peur — đến phát sợ, đến phát tởm
- Habillé à faire peur — ăn mặc đến phát sợ
- avoir peur — sợ, ngại, e
- avoir peur de son ombre — xem ombre
- avoir plus de peur que de mal — thật là hú vía
- de peur de — sợ
- de peur que — sợ rằng; e rằng
- en être quitte pour la peur — hú vía, thoát nạn
- faire peur — làm cho sợ
- mourir de peur — xem mourir
- peur bleue — sự sợ xanh mặt, sự sợ tái người
- prendre peur — phát sợ
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "peur", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)