attribution
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˌæ.trə.ˈbjuː.ʃən/
Danh từ
sửaattribution /ˌæ.trə.ˈbjuː.ʃən/
- Sự quy ra.
- Quyền hành ban cho; quyền lực, thẩm quyền.
Tham khảo
sửa- "attribution", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /at.ʁi.by.sjɔ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
attribution /at.ʁi.by.sjɔ̃/ |
attributions /at.ʁi.by.sjɔ̃/ |
attribution gc /at.ʁi.by.sjɔ̃/
- Sự phân, sự cấp.
- L’attribution de véhicules neufs à un service — sự cấp xe mới cho một cơ quan
- (Số nhiều) Quyền hạn.
- Les attributions d’un conseil — quyền hạn của một hội đồng
Tham khảo
sửa- "attribution", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)