atteinte
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /a.tɛ̃t/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
atteinte /a.tɛ̃t/ |
atteintes /a.tɛ̃t/ |
atteinte gc /a.tɛ̃t/
- Sự gây tổn hại, sự làm tổn thương, sự phạm đến; điều tổn hại, điều tổn thương.
- Porter atteinte à l’honneur de quelqu'un — làm tổn thương đến danh dự của ai
- Tác động (của bệnh).
- (Từ cũ, nghĩa cũ) Cú đánh trúng, vết thương.
- Atteinte mortelle — vết tử thương
- hors d’atteinte — không với tới, không phạm đến được, an toàn
Tham khảo
sửa- "atteinte", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)