Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa

Ngoại động từ

sửa

risquer ngoại động từ /ʁis.ke/

  1. Liều, đánh liều, mạo hiểm.
    Risquer sa vie pour le patrie — liều tính mệnh cho Tổ quốc
    Risquer une affaire — liều làm một việc
    Risquer une question — đánh liều hỏi một câu
  2. Chịu thiệt hại, bị hư hại.
    Marchandises bien emballées qui ne risquent rien — hàng hóa đóng kiện kỹ không sợ bị hư hại
    qui ne risque rien n'a rien — xem rien
    risquer le paquet — (thân mật) liều làm việc gì
    risquer le tout pour le tout — được ăn cả ngã về không

Nội động từ

sửa

risquer nội động từ /ʁis.ke/

  1. nguy cơ bị, có thể bị.
    Risquer de tomber — có nguy cơ bị ngã

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa