assumer
Tiếng Anh
sửaDanh từ
sửaassumer
- Xem assume
Tham khảo
sửa- "assumer", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /a.sy.me/
Ngoại động từ
sửaassumer ngoại động từ /a.sy.me/
- Đảm nhận, cáng đáng.
- Assumer une responsabilité — đảm nhận một trách nhiệm
- Tự giác chịu.
- Assumer sa condition — tự giác chịu thân phận của mình
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "assumer", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)