Tiếng Anh

sửa

Danh từ

sửa

assumer

  1. Xem assume

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa

Ngoại động từ

sửa

assumer ngoại động từ /a.sy.me/

  1. Đảm nhận, cáng đáng.
    Assumer une responsabilité — đảm nhận một trách nhiệm
  2. Tự giác chịu.
    Assumer sa condition — tự giác chịu thân phận của mình

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa