réveiller
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ʁe.ve.je/
Ngoại động từ
sửaréveiller ngoại động từ /ʁe.ve.je/
- Đánh thức.
- Réveiller un malade — đánh thức một người bệnh
- Gọi tỉnh, làm cho tỉnh lại.
- Réveiller une personne évanouie — gọi tỉnh một người bị ngất
- Thức tỉnh; gợi lại.
- Réveiller le sentiment patriotique — thức tỉnh tình cảm yêu nước
- Réveiller un souvenir — gợi lại một kỷ niệm
Tham khảo
sửa- "réveiller", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)