assorti
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /a.sɔʁ.ti/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | assorti /a.sɔʁ.ti/ |
assortis /a.sɔʁ.ti/ |
Giống cái | assortie /a.sɔʁ.ti/ |
assorties /a.sɔʁ.ti/ |
assorti /a.sɔʁ.ti/
- Hợp nhau, ăn với nhau, xứng đôi.
- Couleurs assorties — màu sắc ăn với nhau
- Epoux assortis — vợ chồng xứng đôi
- Gồm nhiều món (thứ) khác nhau.
- Hors-d'œuvre assortis — món bày bàn gồm nhiều thứ khác nhau
- bien assorti — có đủ mặt hàng (cửa hàng, quầy hàng)
Tham khảo
sửa- "assorti", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)