aspirant
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈæs.pə.rənt/
Danh từ
sửaaspirant /ˈæs.pə.rənt/
Tính từ
sửaaspirant /ˈæs.pə.rənt/
Tham khảo
sửa- "aspirant", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /as.pi.ʁɑ̃/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | aspirant /as.pi.ʁɑ̃/ |
aspirants /as.pi.ʁɑ̃/ |
Giống cái | aspirante /as.pi.ʁɑ̃t/ |
aspirantes /as.pi.ʁɑ̃t/ |
aspirant /as.pi.ʁɑ̃/
- Hút (vào).
- Pompe aspirante — bơm hút
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
aspirant /as.pi.ʁɑ̃/ |
aspirants /as.pi.ʁɑ̃/ |
aspirant gđ /as.pi.ʁɑ̃/
Tham khảo
sửa- "aspirant", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)