aspic
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈæs.pɪk/
Danh từ
sửaaspic /ˈæs.pɪk/
Tham khảo
sửa- "aspic", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /as.pik/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
aspic /as.pik/ |
aspics /as.pik/ |
aspic gđ /as.pik/
- (Thực vật học) Cây cải hương dầu.
- (Bếp núc) Món atpic, món nấu đông.
- (Động vật học) Rắn hổ mào.
- langue d’aspic — (nghiã bóng) miệng lưỡi rắn độc, người hay nói xấu
Tham khảo
sửa- "aspic", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)