Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈæs.pɪk/

Danh từ

sửa

aspic /ˈæs.pɪk/

  1. (Thơ ca) Rắn độc.
  2. Món atpic (thịt đông có trứng, ăn trước hoặc sau bữa ăn).

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
aspic
/as.pik/
aspics
/as.pik/

aspic /as.pik/

  1. (Thực vật học) Cây cải hương dầu.
  2. (Bếp núc) Món atpic, món nấu đông.
  3. (Động vật học) Rắn hổ mào.
    langue d’aspic — (nghiã bóng) miệng lưỡi rắn độc, người hay nói xấu

Tham khảo

sửa