aspect
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈæs.ˌpɛkt/
Hoa Kỳ | [ˈæs.ˌpɛkt] |
Danh từ
sửaaspect /ˈæs.ˌpɛkt/
- Vẻ, bề ngoài; diện mạo.
- to have a gentle aspect — có vẻ hiền lành
- Hướng.
- the house has a southern aspect — ngôi nhà xoay hướng về hướng nam
- Khía cạnh; mặt.
- to study every aspect of a question — nghiên cứu mọi khía cạnh của vấn đề
- (Ngôn ngữ học) Thể.
Tham khảo
sửa- "aspect", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /as.pɛ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
aspect /as.pɛ/ |
aspects /as.pɛ/ |
aspect gđ /as.pɛ/
- Vẻ, dáng.
- Aspect majestueux — vẻ oai vệ
- Un homme d’aspect misérable — người có dáng vẻ khổ sở
- Mặt, phương diện.
- Etudier une question sous tous ses aspects — nghiên cứu một vấn đề về mọi mặt
- (Ngôn ngữ học) Thể.
- Aspect perfectif — thể hoàn thành
- à l’aspect de — khi trông thấy
- au premier aspect — thoạt nhìn
Tham khảo
sửa- "aspect", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)