Tiếng Anh

sửa
 
aspect

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈæs.ˌpɛkt/
  Hoa Kỳ

Danh từ

sửa

aspect /ˈæs.ˌpɛkt/

  1. Vẻ, bề ngoài; diện mạo.
    to have a gentle aspect — có vẻ hiền lành
  2. Hướng.
    the house has a southern aspect — ngôi nhà xoay hướng về hướng nam
  3. Khía cạnh; mặt.
    to study every aspect of a question — nghiên cứu mọi khía cạnh của vấn đề
  4. (Ngôn ngữ học) Thể.

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
aspect
/as.pɛ/
aspects
/as.pɛ/

aspect /as.pɛ/

  1. Vẻ, dáng.
    Aspect majestueux — vẻ oai vệ
    Un homme d’aspect misérable — người có dáng vẻ khổ sở
  2. Mặt, phương diện.
    Etudier une question sous tous ses aspects — nghiên cứu một vấn đề về mọi mặt
  3. (Ngôn ngữ học) Thể.
    Aspect perfectif — thể hoàn thành
    à l’aspect de — khi trông thấy
    au premier aspect — thoạt nhìn

Tham khảo

sửa