arsenal
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈɑːrs.nəl/
Danh từ
sửaarsenal /ˈɑːrs.nəl/
Tham khảo
sửa- "arsenal", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /aʁ.sə.nal/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
arsenal /aʁ.sə.nal/ |
arsenaux /aʁ.sə.nɔ/ |
arsenal gđ /aʁ.sə.nal/
- Xưởng tàu.
- Kho vũ khí; số lượng lớn vũ khí.
- (Nghĩa bóng) Kho (phương tiện).
- Un arsenal de ruses — một kho mưu mẹo
- (Sử học) Xưởng quân giới.
Tham khảo
sửa- "arsenal", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Uzbek
sửaDanh từ
sửaarsenal (số nhiều arsenallar)