Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
kwən˧˧ zəːj˧˥kwəŋ˧˥ jə̰ːj˩˧wəŋ˧˧ jəːj˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
kwən˧˥ ɟəːj˩˩kwən˧˥˧ ɟə̰ːj˩˧

Danh từ

sửa

quân giới

  1. Các thứ vũ khí, đạn dược của quân đội.
    xưởng quân giới
    ngành quân giới

Tham khảo

sửa
  • Quân giới, Soha Tra Từ[1], Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam