arrondir
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /a.ʁɔ̃.diʁ/
Ngoại động từ
sửaarrondir ngoại động từ /a.ʁɔ̃.diʁ/
- Làm tròn, tính tròn.
- Arrondir une somme — tính tròn số tiền
- Tăng thêm, mở mang thêm.
- Arrondir sa fortune — tăng thêm tài sản
- Trau chuốt.
- Arrondir sa phrase — trau chuốt câu văn
- (Nghĩa bóng) Làm cho bớt góc cạnh, rèn cho bớt gai góc.
- Arrondir un caractère — rèn cho tính tình bớt gai góc
- arrondir les angles — làm giảm bớt sự bất đồng ý kiến
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "arrondir", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)