Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít arkiv arkivet
Số nhiều arkiv, arkiver arkiva, arkivene

arkiv

  1. Văn khố, chỗ lưu trữ công văn, văn thư.
    Jeg har lagt en kopi av brevet i arkivet.

Từ dẫn xuất

sửa

Tham khảo

sửa