Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /a.ʁi.di.te/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
aridité
/a.ʁi.di.te/
aridité
/a.ʁi.di.te/

aridité gc /a.ʁi.di.te/

  1. Sự khô khan, sự khô cằn.
  2. Sự cằn cỗi.

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa