Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
aridité
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Trái nghĩa
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/a.ʁi.di.te/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
aridité
/a.ʁi.di.te/
aridité
/a.ʁi.di.te/
aridité
gc
/a.ʁi.di.te/
Sự
khô khan
,
sự
khô cằn
.
Sự
cằn cỗi
.
Trái nghĩa
sửa
Humidité
Fécondité
,
fertilité
,
richesse
Sensibilité
Agrément
,
attrait
Tham khảo
sửa
"
aridité
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)