Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
attrait
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Trái nghĩa
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/at.ʁɛ/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
attrait
/at.ʁɛ/
attraits
/at.ʁɛ/
attrait
gđ
/at.ʁɛ/
Sức
lôi cuốn
.
(
Số nhiều, văn học
) )
nét
quyến rũ
(của phụ nữ).
Trái nghĩa
sửa
Répulsion
dégoût
,
éloignement
Tham khảo
sửa
"
attrait
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)