agrément
Tiếng Anh sửa
Tính từ sửa
agrément
- (Ngoại giao) Sự chấp thuận (nhận một đại diện ngoại giao).
Tham khảo sửa
- "agrément", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /a.ɡʁe.mɑ̃/
Danh từ sửa
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | agrément /a.ɡʁe.mɑ̃/ |
agréments /a.ɡʁe.mɑ̃/ |
Số nhiều | agrément /a.ɡʁe.mɑ̃/ |
agréments /a.ɡʁe.mɑ̃/ |
agrément gđ /a.ɡʁe.mɑ̃/
- Sự chấp nhận, sự đồng ý.
- Obtenir l’agrément de sa famille pour... — được sự đồng ý của gia đình để...
- Thú vị.
- Livre plein d’agrément — sách đầy thú vị
- Sự vui chơi, sự giải trí.
- Voyage d’agrément — chuyến đi chơi vui (không phải vì công việc)
- Jardin d’agrément — vườn cảnh
- Arts d’agrément — những môn nghệ thuật chơi cho vui (như) nhạc, họa... nhất là đối với phụ nữ
- (Số nhiều) Đồ trang sức (ở áo... ).
Tham khảo sửa
- "agrément", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)