arctic
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửaBắc California, Hoa Kỳ (nữ giới) |
Từ tương tự
sửaCác từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
Từ nguyên
sửaTừ tiếng Pháp cổ artique, từ tiếng Latinh arcticus, từ tiếng Hy Lạp cổ ἀρκτικός (arktikos, “phương bắc, Đại Hùng”), từ ἄρκτος (arktos, “con gấu”).
Tính từ
sửaarctic (so sánh hơn more arctic, so sánh nhất most arctic)
Danh từ
sửaarctic (số nhiều arctics)
Tham khảo
sửa- "arctic", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)