Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
aqua fontis
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Từ nguyên
1.2
Danh từ
1.2.1
Đồng nghĩa
1.2.2
Từ liên hệ
Tiếng Anh
sửa
Wikipedia
tiếng Việt có bài viết về:
aqua fontis
Từ nguyên
sửa
Từ
tiếng Latinh
aqua
(“nước”) +
fontis
(“căng”).
Danh từ
sửa
aqua
fortis
(
không đếm được
)
(
Hóa học, cũ
)
Xem
axit nitric
(
Hóa học
) Một loạt
rượu
ăn mòn
được làm từ
diêm tiêu
(
saltpeter
), sử dụng như là một loại
dung môi
để
hòa tan
bạc
và các
kim loại
khác trừ
vàng
.
Đồng nghĩa
sửa
A.F.
Từ liên hệ
sửa
aqua regia