aqua regia
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˌɑː.kwəˈriːdʒiə/
Thành phố New York, Hoa Kỳ (nam giới) | [ˌɑː.kwəˈriːdʒiə] |
Từ nguyên
sửaTừ tiếng Latinh, từ aqua (“nước”) + regia (“hoàng gia”).
Danh từ
sửa- (Hóa học) Nước cường toan, cường thủy.
Thành phố New York, Hoa Kỳ (nam giới) | [ˌɑː.kwəˈriːdʒiə] |
Từ tiếng Latinh, từ aqua (“nước”) + regia (“hoàng gia”).