Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
dung môi
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Dịch
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
zuŋ
˧˧
moj
˧˧
juŋ
˧˥
moj
˧˥
juŋ
˧˧
moj
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɟuŋ
˧˥
moj
˧˥
ɟuŋ
˧˥˧
moj
˧˥˧
Danh từ
sửa
dung môi
Là
chất hóa học
dùng để
tách rửa
một chất nào đó.
Dung môi
tẩy sơn móng tay.
Dịch
sửa
tiếng Anh:
eluant