Tiếng Anh

sửa

Danh từ

sửa

aptitudes

  1. Dạng số nhiều của aptitude.

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • (tập tin)

Danh từ

sửa

aptitudes gc

  1. Dạng số nhiều của aptitude.

Tiếng Tây Ban Nha

sửa

Danh từ

sửa

aptitudes

  1. Dạng số nhiều của aptitud.