Tiếng Anh

sửa

Danh từ

sửa

approximations

  1. Dạng số nhiều của approximation.

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA(ghi chú): /a.pʁɔk.si.ma.sjɔ̃/
  • (tập tin)

Danh từ

sửa

approximations gc

  1. Dạng số nhiều của approximation.