réprobation
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ʁe.pʁɔ.ba.sjɔ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
réprobation /ʁe.pʁɔ.ba.sjɔ̃/ |
réprobation /ʁe.pʁɔ.ba.sjɔ̃/ |
réprobation gc /ʁe.pʁɔ.ba.sjɔ̃/
Tham khảo
sửa- "réprobation", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)