Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
blâme
/blam/
blâmes
/blam/

blâme /blam/

  1. Sự chê trách.
    Encourir le blâme — bị chê trách
  2. Sự khiển trách.
    Infliger un blâme à un élève — khiển trách một học sinh

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa