blâme
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /blam/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
blâme /blam/ |
blâmes /blam/ |
blâme gđ /blam/
- Sự chê trách.
- Encourir le blâme — bị chê trách
- Sự khiển trách.
- Infliger un blâme à un élève — khiển trách một học sinh
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "blâme", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)