Tiếng Anh

sửa

Danh từ

sửa

appro

  1. (Thương nghiệp) , (thông tục) (như) approval, approbation.

Thành ngữ

sửa
  • on appro: Nếu không ưng ý xin trả về (hàng hoá gửi đi).

Tham khảo

sửa