Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
approachable
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ə.ˈproʊ.tʃə.bəl/
Tính từ
sửa
approachable
/ə.ˈproʊ.tʃə.bəl/
Có thể
đến
gần
,
tới
gần
được
.
Có thể
đến
thăm dò
ý kiến
;
có thể
tiếp xúc
để
đặt
vấn đề
.
Tham khảo
sửa
"
approachable
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)