apprehensive
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /.ˈhɛnt.sɪv/
Tính từ
sửaapprehensive /.ˈhɛnt.sɪv/
- Sợ hãi, e sợ.
- to be apprehensive of danger — sợ nguy hiểm
- to be apprehensive for someone's health — lo sợ cho tình hình sức khoẻ của ai
- (Thuộc) Nhận thức, (thuộc) tri giác.
- Thấy rõ, cảm thấy rõ.
- Nhận thức nhanh, tiếp thu nhanh, thông minh.
Tham khảo
sửa- "apprehensive", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)