Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
e sợ
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Động từ
1.2.1
Đồng nghĩa
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ɛ
˧˧
sə̰ːʔ
˨˩
ɛ
˧˥
ʂə̰ː
˨˨
ɛ
˧˧
ʂəː
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɛ
˧˥
ʂəː
˨˨
ɛ
˧˥
ʂə̰ː
˨˨
ɛ
˧˥˧
ʂə̰ː
˨˨
Động từ
sửa
e sợ
Có
phần
sợ
nên
ngần ngại
.
rụt rè
e sợ
e sợ
nên không dám nói
Đồng nghĩa
sửa
e dè
e ngại
Tham khảo
sửa
E sợ,
Soha Tra Từ
[1]
, Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam