apotheosis
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ə.ˌpɑː.θi.ˈoʊ.səs/
Hoa Kỳ | [ə.ˌpɑː.θi.ˈoʊ.səs] |
Danh từ
sửaapotheosis số nhiều apotheoses /ə.ˌpɑː.θi.ˈoʊ.səs/
- Sự tôn làm thần, sự phong làm thần.
- Sự tôn sùng, sự sùng bái (như thần).
- Lý tưởng thần thánh hoá, tấm gương hoàn mỹ (để noi theo).
- Sự giải thoát khỏi tràn tục.
- (Sân khấu) Màn tán dương.
Tham khảo
sửa- "apotheosis", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)