aplomb
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ə.ˈplɑːm/
Hoa Kỳ | [ə.ˈplɑːm] |
Danh từ
sửaaplomb /ə.ˈplɑːm/
Tham khảo
sửa- "aplomb", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /a.plɔ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
aplomb /a.plɔ̃/ |
aplombs /a.plɔ̃/ |
aplomb gđ /a.plɔ̃/
- Thế thẳng đứng.
- Le mur a perdu son aplomb — bức tường không còn thẳng đứng nữa
- Sự vững chắc; thế thăng bằng.
- Sự tin chắc (vào khả năng của mình).
- Avoir de l’aplomb — tin chắc vào mình
- (Nghĩa xấu) Sự trơ trẽn, sự cả gan.
- (Số nhiều) Thế đứng (của con vật).
- Les aplombs d’un cheval — thế đứng của con ngựa
- d'aplomb+|D'aplomb — thẳng đứng.
- Laisser tomber une pierre d’aplomb — để một hòn đá rơi thẳng xuống+ vững chắc+ (thân mật) khỏe khoắn
- Se sentir d’aplomb — cảm thấy khỏe khoắn
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "aplomb", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)