obliquité
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA : /ɔ.bli.kɥi.te/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
obliquité /ɔ.bli.kɥi.te/ |
obliquité /ɔ.bli.kɥi.te/ |
obliquité gc /ɔ.bli.kɥi.te/
- Sự xiên, sự chếch, sự nghiêng; độ xiên, độ chếch, độ nghiêng.
- Obliquité des rayons solaires — độ chếch của tia mặt trời
- Obliquité de l’écliptique — độ nghiêng hoàng đạo
- (Từ cũ; nghĩa cũ) Tính không thẳng thắn.
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "obliquité", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)