apartment
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ə.ˈpɑːrt.mənt/
Hoa Kỳ | [ə.ˈpɑːrt.mənt] |
Danh từ
sửaapartment (số nhiều apartments) /ə.ˈpɑːrt.mənt/
- Căn phòng, buồng.
- (Số nhiều, hoặc số ít) Căn hộ: dãy buồng ở một tầng (cho một gia đình).
- walk-up apartment — nhà ở nhiều buồng không có thang máy
Ghi chú sử dụng
sửaNgữ nghĩa “căn hộ” là số nhiều ở Anh và số ít ở Mỹ.
Thành ngữ
sửa- apartment block
- Chung cư, khu chung cư, dãy nhà, nhà khối.
- apartment unit
- Đơn nguyên chung cư, dãy phòng.
Tham khảo
sửa- "apartment", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)