antécédent
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɑ̃.te.se.dɑ̃/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | antécédents /ɑ̃.te.se.dɑ̃/ |
antécédents /ɑ̃.te.se.dɑ̃/ |
Giống cái | antécédents /ɑ̃.te.se.dɑ̃/ |
antécédents /ɑ̃.te.se.dɑ̃/ |
antécédent /ɑ̃.te.se.dɑ̃/
- (Địa chất, địa lý) Có trước (lòng sông).
- (Từ hiếm, nghĩa ít dùng) Trước.
- Faits antécédents — việc trước
Trái nghĩa
sửaDanh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
antécédent /ɑ̃.te.se.dɑ̃/ |
antécédents /ɑ̃.te.se.dɑ̃/ |
antécédent gđ /ɑ̃.te.se.dɑ̃/
- Tiền lệ.
- Créer un antécédent — tạo ra một tiền lệ
- (Triết học) Tiền kiện.
- (Ngôn ngữ học) Tiền ngữ.
- (Y học) Tiền sử bệnh.
- "la chance de n'avoir aucun antécédent pathologique du côté respiratoire!" (Mart. du G.) — may là không hề có tiền sử bệnh về hô hấp!
- (Số nhiều) (pháp lý) tiền sự.
- Bons antécédents — tiền sự tốt
- Les antécédents de l’accusé — tiền sự của bị cáo
- Antécédents judiciaires — tiền án, án tích
Tham khảo
sửa- "antécédent", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)