tiền sự
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
tiə̤n˨˩ sɨ̰ʔ˨˩ | tiəŋ˧˧ ʂɨ̰˨˨ | tiəŋ˨˩ ʂɨ˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
tiən˧˧ ʂɨ˨˨ | tiən˧˧ ʂɨ̰˨˨ |
Tính từ
sửatiền sự
- Khái niệm chưa được pháp luật định nghĩa, chỉ tình trạng vi phạm pháp luật chưa đến mức truy cứu trách nhiệm hình sự.