Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
anorakk
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Na Uy
sửa
Danh từ
sửa
Xác định
Bất định
Số ít
anorakk
anorakken
Số nhiều
anorakker
anorakkene
anorakk
gđ
Áo
khoác
ngoài
bằng
vải
dày
chống
gió
có
mũ
dính
liền
.
Hvis du skal gå i fjellet, trenger du
anorakk
.
Tham khảo
sửa
"
anorakk
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)