Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít anorakk anorakken
Số nhiều anorakker anorakkene

anorakk

  1. Áo khoác ngoài bằng vải dày chống gió dính liền.
    Hvis du skal gå i fjellet, trenger du anorakk.

Tham khảo

sửa