annonceur
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /a.nɔ̃.sœʁ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | annonceuse /a.nɔ̃.søz/ |
annonceurs /a.nɔ̃.sœʁ/ |
Số nhiều | annonceuse /a.nɔ̃.søz/ |
annonceurs /a.nɔ̃.sœʁ/ |
annonceur /a.nɔ̃.sœʁ/
- Người đăng quảng cáo.
- S’adresser à un annonceur pour parrainer une émission de télévision — liên hệ với một người đăng quảng cáo để bảo trợ một buổi phát hình
- Như speaker 2.
- (Sân khấu, từ cũ, nghĩa cũ) Người báo tiết mục sẽ diễn ngày hôm sau.
Tham khảo
sửa- "annonceur", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)