Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
hôm sau
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Định nghĩa
1.2.1
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
hom
˧˧
saw
˧˧
hom
˧˥
ʂaw
˧˥
hom
˧˧
ʂaw
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
hom
˧˥
ʂaw
˧˥
hom
˧˥˧
ʂaw
˧˥˧
Định nghĩa
sửa
hôm sau
Ngày
tiếp theo
một
ngày
nào đó.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
hôm sau
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)