angrefrist
Tiếng Na Uy
sửaDanh từ
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | angrefrist | angrefristen |
Số nhiều | angrefrister | angrefristene |
angrefrist gđ
Từ dẫn xuất
sửaTham khảo
sửa- "angrefrist", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | angrefrist | angrefristen |
Số nhiều | angrefrister | angrefristene |
angrefrist gđ