Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít angrefrist angrefristen
Số nhiều angrefrister angrefristene

angrefrist

  1. Hạn kỳ 10 ngày cho phép người mua khiếu nại về món hàng.
    Hvor mange dagers angrefrist har man?

Từ dẫn xuất

sửa

Tham khảo

sửa