ancol
Tiếng Việt sửa
Từ nguyên sửa
Từ tiếng Pháp alcool.
Cách phát âm sửa
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
aːn˧˧ kon˧˧ | aːŋ˧˥ koŋ˧˥ | aːŋ˧˧ koŋ˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
aːn˧˥ kon˧˥ | aːn˧˥˧ kon˧˥˧ |
Danh từ sửa
ancol
- (Hóa học hữu cơ) Những hợp chất hữu cơ trong phân tử có một hay nhiều nhóm OH nối với nguyên tử cacbon no.
Đồng nghĩa sửa
Dịch sửa
Hợp chất hữu cơ
|