alcool
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /al.kɔl/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
alcool /al.kɔl/ |
alcools /al.kɔl/ |
alcool gđ /al.kɔl/
- Rượu, cồn.
- Boire trop d’alcool — uống quá nhiều rượu
- Alcool à 90 degrés/à 90 — cồn 90 độ
- Teneur en alcool d’un vin — nồng độ cồn trong rượu vang
- Alcool absolu — rượu nguyên cốt
- Alcool rectifié — rượu qua lần chưng cất thứ hai
- L’alcool entre dans la fabrication de nombreux produits chimiques et pharmaceutiques — cồn dùng trong việc chế tạo nhiều hóa phẩm và dược phẩm
- Désinfecter une plaie à l’alcool — dùng cồn tẩy uế một vết thương
- Une friction à l’alcool — sự xoa bóp bằng cồn
- Prendre un petit verre d’alcool après le repas — dùng một cốc rượu nhỏ sau bữa ăn
- (Un alcool) Một cốc rượu.
- sombrer dans l’alcool — bê tha rượu chè
- noyer son chagrin dans l’alcool — giải sầu bằng rượu
Tham khảo
sửa- "alcool", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)