amortissement
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /a.mɔʁ.tis.mɑ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
amortissement /a.mɔʁ.tis.mɑ̃/ |
amortissement /a.mɔʁ.tis.mɑ̃/ |
amortissement gđ /a.mɔʁ.tis.mɑ̃/
- Sự làm cho nhẹ bớt, sự làm yếu đi; sự yếu đi.
- Sự trừ dần.
- (Kinh tế) Tài chính sự khấu hao.
- (Vật lý học) Sự tắt dần.
- (Kiến trúc) Đầu thon dần.
Tham khảo
sửa- "amortissement", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)