Tiếng Na Uy sửa

Danh từ sửa

  Xác định Bất định
Số ít aksje aksjen
Số nhiều aksjer aksjene

aksje

  1. Cổ phần, cổ phiếu, phần hùn. Chứng phiếu cổ phần.
    Jeg har femti aksjer i det firmaet.

Từ dẫn xuất sửa

Tham khảo sửa