déduire
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /de.dɥiʁ/
Ngoại động từ
sửadéduire ngoại động từ /de.dɥiʁ/
- Khấu trừ.
- Déduire des frais — khấu trừ tiền phí tổn.
- Suy ra.
- Je déduis de là que — từ đó tôi suy ra rằng.
- (Từ cũ; nghĩa cũ) Trình bày tỉ mỉ.
Tham khảo
sửa- "déduire", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)