airily
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ˈɛr.i.li/
Phó từ sửa
airily /ˈɛr.i.li/
- Nhẹ nhàng, uyển chuyển.
- Vui vẻ, vui nhộn.
- Thảnh thơi, thoải mái, ung dung.
- Hời hợt, thiếu nghiêm túc.
Tham khảo sửa
- "airily", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)