Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɡʁɛ̃.ʃø/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực grincheux
/ɡʁɛ̃.ʃø/
grincheux
/ɡʁɛ̃.ʃø/
Giống cái grincheuse
/ɡʁɛ̃.ʃøz/
grincheuses
/ɡʁɛ̃.ʃøz/

grincheux /ɡʁɛ̃.ʃø/

  1. Càu nhàu.

Tham khảo

sửa