Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
hargneux
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.2.1
Trái nghĩa
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/haʁ.ɲø/
Tính từ
sửa
Số ít
Số nhiều
Giống đực
hargneux
/haʁ.ɲø/
hargneux
/haʁ.ɲø/
Giống cái
hargneuse
/haʁ.ɲøz/
hargneuses
/haʁ.ɲøz/
hargneux
/haʁ.ɲø/
Càu nhàu
;
tỏ vẻ
cà khịa
.
Trái nghĩa
sửa
Aimable
,
doux
Tham khảo
sửa
"
hargneux
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)